Xã hội là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Xã hội là một hệ thống tổ chức gồm các cá nhân và nhóm người tương tác thông qua chuẩn mực, thể chế và giá trị nhằm duy trì trật tự và phát triển chung. Nó vận hành theo cấu trúc phức tạp, bao gồm văn hóa, phân tầng, vai trò và cơ chế kiểm soát, đồng thời không ngừng biến đổi trước các tác động kinh tế, công nghệ và môi trường.
Khái niệm xã hội
Xã hội là một hệ thống tổ chức được hình thành bởi con người nhằm duy trì trật tự, hợp tác và phát triển bền vững. Nó bao gồm các cá nhân và nhóm người tương tác với nhau thông qua các quy tắc, chuẩn mực và thể chế chung. Tính tổ chức của xã hội không chỉ dừng ở hành vi mà còn mở rộng đến tư tưởng, quyền lực, văn hóa và cấu trúc giai cấp.
Theo định nghĩa của Hiệp hội Xã hội học Hoa Kỳ (ASA), xã hội là “một tập hợp người chia sẻ cùng không gian địa lý, cấu trúc chính trị, nền văn hóa và hệ thống tổ chức xã hội; cùng tham gia vào quá trình xã hội hóa nhằm duy trì sự ổn định và tái tạo văn hóa qua các thế hệ”. Xã hội có thể tồn tại ở nhiều quy mô: từ cộng đồng làng xã, thị trấn cho đến quốc gia và liên minh toàn cầu.
Xã hội mang tính động, có khả năng thích nghi và biến đổi theo thời gian. Nó không phải là một cấu trúc cứng nhắc, mà được kiến tạo thông qua hành vi, ý nghĩa và hệ giá trị được chia sẻ bởi các thành viên.
Phân loại xã hội theo đặc điểm tổ chức
Các nhà xã hội học phân chia xã hội thành nhiều loại khác nhau dựa trên trình độ phát triển kinh tế – xã hội, quy mô và mức độ phức tạp của cấu trúc tổ chức. Dưới đây là bảng so sánh các loại hình xã hội phổ biến:
Loại xã hội | Đặc điểm nổi bật | Ví dụ tiêu biểu |
---|---|---|
Xã hội sơ khai | Dựa vào quan hệ huyết thống, sống du mục, săn bắt hái lượm | Bộ lạc Amazon, cộng đồng Inuit |
Xã hội nông nghiệp | Phát triển canh tác, phân hóa giai cấp, cấu trúc làng xã | Trung Quốc cổ đại, Việt Nam thời phong kiến |
Xã hội công nghiệp | Sản xuất hàng loạt, đô thị hóa, xuất hiện tầng lớp công nhân | Châu Âu thế kỷ 19, Hoa Kỳ thế kỷ 20 |
Xã hội hậu công nghiệp | Kinh tế tri thức, dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, kỹ thuật số hóa | Nhật Bản hiện đại, Bắc Âu |
Cách phân loại này giúp các nhà nghiên cứu phân tích mối liên hệ giữa biến đổi kinh tế và tái cấu trúc xã hội. Ngoài ra, một số mô hình hiện đại còn phân chia xã hội theo chiều dọc (phân tầng) và chiều ngang (văn hóa, chủng tộc, khu vực địa lý).
Thành phần cấu trúc xã hội
Cấu trúc xã hội đề cập đến cách các thành phần của xã hội được tổ chức và liên kết với nhau. Các thành tố cơ bản bao gồm cá nhân, nhóm xã hội, thể chế xã hội và tầng lớp xã hội. Những yếu tố này tạo thành khung xương của đời sống xã hội và xác định cách con người tương tác trong môi trường tập thể.
- Cá nhân: đơn vị cơ bản, là chủ thể của các hành vi xã hội và quá trình xã hội hóa.
- Nhóm xã hội: tập hợp các cá nhân có mối liên hệ tương tác, thường xuyên duy trì quan hệ (ví dụ: gia đình, trường học, tổ chức chính trị).
- Thể chế: hệ thống chuẩn mực, quy tắc và quy trình nhằm điều tiết hành vi và phân phối nguồn lực (ví dụ: pháp luật, giáo dục, tôn giáo).
- Tầng lớp xã hội: hình thức phân tầng xã hội dựa trên tiêu chí kinh tế, chính trị và văn hóa (giai cấp lao động, trung lưu, tinh hoa).
Mối quan hệ giữa các thành tố này hình thành nên mạng lưới xã hội, nơi các vai trò xã hội được xác định và phân phối theo cấu trúc quyền lực và vị trí xã hội. Sự thay đổi trong một thành tố có thể dẫn đến hiệu ứng lan tỏa tới toàn bộ hệ thống xã hội.
Cơ chế vận hành xã hội
Mỗi xã hội đều vận hành theo một cơ chế nhất định nhằm duy trì sự ổn định, kiểm soát hành vi và giải quyết xung đột. Ba trụ cột cơ bản là: chuẩn mực xã hội, vai trò xã hội và sự kiểm soát xã hội. Những yếu tố này quy định cái gì được chấp nhận và cái gì bị loại trừ trong hành vi cá nhân và tập thể.
Cơ chế phản hồi trong hệ thống xã hội có thể được mô hình hóa bằng phương trình hàm đơn giản như sau:
Trong đó:
- : mức độ phản hồi từ thể chế
- : cường độ tương tác giữa các nhóm
- : sự thay đổi chuẩn mực xã hội
Quá trình xã hội hóa là nền tảng giúp cá nhân tiếp nhận giá trị, hành vi và biểu tượng văn hóa. Trong suốt đời sống, con người trải qua các giai đoạn xã hội hóa từ gia đình, nhà trường, cộng đồng đến các phương tiện truyền thông, hình thành nên bản sắc và khả năng thích nghi xã hội.
Vai trò của văn hóa trong xã hội
Văn hóa là thành phần cấu thành không thể tách rời của xã hội. Nó bao gồm toàn bộ giá trị, chuẩn mực, niềm tin, ký hiệu, ngôn ngữ, tập quán và biểu tượng mà một cộng đồng chia sẻ và truyền lại qua nhiều thế hệ. Văn hóa vừa là sản phẩm của xã hội, vừa là công cụ duy trì bản sắc và sự ổn định xã hội.
Theo UNESCO (2021), văn hóa là “động lực sáng tạo và là nền tảng cho sự gắn kết xã hội, khoan dung và phát triển bền vững”. Mỗi xã hội sở hữu một hệ thống văn hóa riêng biệt phản ánh lịch sử, địa lý, tôn giáo và cấu trúc quyền lực nội tại.
Văn hóa thực hiện ba chức năng chính:
- Chức năng chuẩn hóa: điều chỉnh hành vi cá nhân thông qua chuẩn mực và nghi lễ xã hội.
- Chức năng giao tiếp: tạo ra ngôn ngữ và biểu tượng dùng để trao đổi ý nghĩa.
- Chức năng hội nhập: kết nối các cá nhân vào một tổng thể thống nhất bằng bản sắc chung.
Khi xã hội biến đổi, văn hóa cũng biến đổi theo. Tuy nhiên, sự biến đổi văn hóa thường diễn ra chậm hơn so với thay đổi kinh tế - chính trị, tạo ra hiện tượng “chậm thích nghi văn hóa” (cultural lag) dễ dẫn đến xung đột giá trị.
Sự biến đổi xã hội
Biến đổi xã hội là quá trình thay đổi có hệ thống về cấu trúc, chức năng hoặc động lực của xã hội trong một khoảng thời gian dài. Biến đổi này có thể đến từ bên trong (như cải cách thể chế, phong trào xã hội) hoặc bên ngoài (như toàn cầu hóa, thiên tai, công nghệ mới).
Những yếu tố thúc đẩy biến đổi xã hội hiện đại bao gồm:
- Sự phát triển công nghệ số, AI và mạng xã hội.
- Toàn cầu hóa và dịch chuyển lao động, dân cư.
- Biến đổi khí hậu và môi trường.
- Thay đổi trong hệ thống giá trị, chuẩn mực đạo đức.
Biến đổi xã hội không diễn ra đồng đều giữa các vùng, các nhóm xã hội. Nó có thể dẫn đến tiến bộ nhưng cũng có thể gây khủng hoảng, mất cân bằng hoặc xung đột. Do đó, việc đo lường biến đổi xã hội là cần thiết thông qua các chỉ số phát triển:
Chỉ số | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|
Chỉ số phát triển con người | HDI | Đo mức sống, giáo dục và tuổi thọ |
Hệ số bất bình đẳng thu nhập | Gini | Đo mức độ chênh lệch phân phối thu nhập |
Chỉ số hội nhập số | Digital Inclusion Index | Đo mức độ tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin |
Vấn đề xã hội đương đại
Xã hội hiện đại phải đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp, có tính toàn cầu và liên ngành. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến an sinh, công bằng và sự ổn định lâu dài của các cộng đồng.
Các vấn đề xã hội nổi bật bao gồm:
- Bất bình đẳng kinh tế – xã hội: chênh lệch cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, và thu nhập giữa các tầng lớp.
- Di cư và xung đột văn hóa: gây ra hiện tượng kỳ thị, phân biệt đối xử và bất ổn cộng đồng.
- Biến đổi khí hậu và khủng hoảng sinh thái: đe dọa an ninh sinh thái và di cư cưỡng bức.
- Ảnh hưởng tiêu cực của công nghệ: thông tin sai lệch, thao túng thuật toán, mất quyền riêng tư.
Các tổ chức như Liên Hợp Quốc đã đề xuất khung hành động như 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm giải quyết đồng thời các khía cạnh xã hội, kinh tế và môi trường.
Xã hội số và công nghệ
Sự phát triển công nghệ thông tin đã hình thành một loại hình xã hội mới – xã hội số, nơi tương tác xã hội diễn ra trên không gian mạng và được điều tiết bởi hạ tầng kỹ thuật số. Trong xã hội này, dữ liệu, thuật toán và trí tuệ nhân tạo trở thành nền tảng cấu trúc.
Thuận lợi mà xã hội số mang lại gồm:
- Gia tăng tốc độ và phạm vi kết nối toàn cầu.
- Tối ưu hóa quản trị nhà nước và dịch vụ công.
- Tạo điều kiện cho giáo dục mở, y tế số, và giao tiếp tức thì.
Tuy nhiên, xã hội số cũng làm phát sinh thách thức mới như lệ thuộc công nghệ, mất quyền riêng tư, thao túng nhận thức và chênh lệch kỹ năng số. Các tổ chức như OECD đã xây dựng các khung chính sách xã hội số nhằm thúc đẩy công nghệ vì lợi ích cộng đồng, đảm bảo công bằng và minh bạch trong xã hội thông tin.
Tài liệu tham khảo
- Giddens, A. (2009). Sociology. Polity Press.
- Durkheim, E. (1984). The Division of Labor in Society. Free Press.
- UNESCO. (2021). Re|Shaping Policies for Creativity. Link
- United Nations. (2023). Global Issues. Link
- OECD. (2022). Digital Society Policy Framework. Link
- American Sociological Association. https://www.asanet.org/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xã hội:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10